Hàng loạt mẫu xe Toyota, Lexus giảm giá mạnh kể từ 6/2

Tác giả: Lê Huy

saosaosaosaosao
Thị trường 08/02/2017 10:58

Toyota Việt Nam vừa có thông báo điều chỉnh mức giá bán lẻ mới cho các mẫu xe Toyota, Lexus được áp dụng từ ngày 06/02/2017 trên toàn lãnh thổ Việt Nam.

soi-6-mau-xe-moi-cua-toyota-viet-nam-tai-vms-2016-

Theo đó, bảng giá bán lẻ mới của các mẫu xe Toyota, Lexus đã bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) cụ thể như sau:

BẢNG GIÁ BÁN LẺ MỚI CỦA CÁC MẪU XE TOYOTA

TT

Mẫu xe

Mã xe

Quy cách

Giá bán lẻ cũ (VNĐ)

Giá bán lẻ mới (VNĐ)

Tăng/giảm (+/-)

CÁC MẪU XE SẢN XUẤT TRONG NƯỚC

 

Camry 2.5Q

ASV50L-JETEKU

5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 2.494 cm3, điều hòa không khí 3 khoang

1.383.000.000

1.383.000.000

 
 

Camry 2.5G

ASV50L-JETEKU

5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 2.494 cm3, điều hòa không khí 2 khoang

1.236.000.000

1.236.000.000

 
 

Camry 2.5E

ASV50L-JETNHU

5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998 cm3

1.098.000.000

1.098.000.000

 
 

Corolla 2.0V CVT

ZRE173L-GEXVKH

5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, động cơ xăng, dung tích 1.987 cm3

933.000.000

933.000.000

 
 

Corolla 1.8G CVT

ZRE172L-GEXGKH

5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, động cơ xăng, dung tích 1.798 cm3

797.000.000

797.000.000

 
 

Corolla 1.8G MT

ZRE172L-GEFGKH

5 chỗ ngồi, số tay 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.798 cm3

747.000.000

747.000.000

 
 

Vios G

NSP151L-BEXGKU

5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.497 cm3

622.000.000

622.000.000

 
 

Vios E

NSP151L-BEXRKU

5 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.497 cm3

588.000.000

588.000.000

 
 

Vios E MT

NSP151L-BEMRKU

5 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.299 cm3

564.000.000

564.000.000

 

10

Vios Limo

NSP150L-BEMDKU

5 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.299 cm3

532.000.000

532.000.000

 

11

Innova V

TGN140L-MUTHKU

7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998 cm3

995.000.000

995.000.000

 

12

Innova G

TGN140L-MUTMKU

8 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998 cm3

859.000.000

859.000.000

 

13

Innova E

TGN140L-MUMSKU

8 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998 cm3

793.000.000

793.000.000

 

14

Fortuner V 4x4

TGN156L-SDTMKU

7 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, 4x4 động cơ xăng dung tích 2694 cm3

1.308.000.000

1.308.000.000

 

15

Fortuner V 4x2

TGN166L-SDTSKU

7 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, 4x2, động cơ xăng dung tích 2694 cm3

1.149.000.000

1.149.000.000

 

16

Fortuner G

GUN165L-SDFLHU

7 chỗ ngồi, số tay 6 cấp, 4x2, động cơ dầu dung tích 2393 cm3

981.000.000

981.000.000

 

CÁC MẪU XE NHẬP KHẨU NGUYÊN CHIẾC

17

Yaris G

NSP151L-AHXGKU

5 cửa, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 1496 cm3

689.000.000

642.000.000

- 47.000.000

18

Yaris E

NSP151L-AHXRKU

5 cửa, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 1496 cm3

636.000.000

592.000.000

- 44.000.000

19

Hiace

KDH223L-LEMDY

16 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ dầu, dung tích 2.494 cm3

1.131.000.000

1.131.000.000

 

20

Hiace

TRH223L-LEMDK

16 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 2.982 cm3

1.240.000.000

1.240.000.000

 

21

Land Cruiser VX

URJ202L-GNTEK

8 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 4.608 cm3, 4x4

3.720.000.000

3.650.000.000

- 70.000.000

22

Land Cruiser Prado TX-L

TRJ150L-GKTEK

7 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 2.694 cm3, 4x4

2.331.000.000

2.167.000.000

- 164.000.000

23

Hilux G 2.8AT

GUN126L-DTTHHU

Ô tô bán tải, pick up cabin kép, số tự động 6 cấp, động cơ dầu, dung tích 2.755 cm3, 4x4, 5 chỗ ngồi, trọng tải chở hàng 470kg

870.000.000

870.000.000

 

24

Hilux G 2.8MT

GUN126L-DTFMHU

Ô tô bán tải, pick up cabin kép, số tay 6 cấp, động cơ dầu, dung tích 2.755cm3, 4x4, 5 chỗ ngồi, trọng tải chở hàng  470kg

806.000.000

806.000.000

 

25

Hilux E 2.4MT

GUN135L-DTFSHU

Ô tô bán tải, pick up cabin kép, số tay 6 cấp, động cơ dầu, dung tích 2.393 cm3, 4x2, 5 chỗ ngồi, trọng tải chở hàng  485 kg

697.000.000

697.000.000

 

 

BẢNG GIÁ BÁN LẺ MỚI CỦA CÁC MẪU XE LEXUS

TT

Mẫu xe

Mã xe

Quy cách

Giá bán lẻ cũ (VNĐ)

Giá bán lẻ mới (VNĐ)

Tăng/giảm (+/-)

 

LS460L

USF41L-AEZGHW

5 chỗ ngồi, số tự động 8 cấp, động cơ xăng, dung tích 4.608 cm3

7.680.000.000

7.540.000.000

-140.000.000

 

GS350

GRL12L-BEZQH

5 chỗ ngồi, số tự động 8 cấp, động cơ xăng, dung tích 3.456 cm3

4.470.000.000

4.390.000.000

-80.000.000

 

GS200t

ARL10L-BEZQT

5 chỗ ngồi, số tự động 8 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998 cm3

3.130.000.000

3.130.000.000

 
 

ES350

GSV60L-BETGKV

5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 3.456 cm3

3.260.000.000

3.210.000.000

-50.000.000

 

ES250

ASV60L-BETGKV

5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 2.494 cm3

2.280.000.000

2.280.000.000

 
 

LX570

URJ201L-GNZGKV

8 chỗ ngồi, số tự động 8 cấp, động cơ xăng, dung tích 5.663 cm3

8.020.000.000

7.810.000.000

-210.000.000

 

GX460

URJ150L-GKTZKV

7 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 4.608 cm3

5.200.000.000

5.060.000.000

-140.000.000

 

RX350 AWD

GGL25L-AWZGB

5 chỗ ngồi, số tự động 8 cấp, động cơ xăng, dung tích 3.456 cm3

3.910.000.000

3.810.000.000

-100.000.000

 

RX200t

AGL25L-AWTGZ

5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998 cm3

3.060.000.000

3.060.000.000

 

10

NX200t

AGZ15L-AWTLTW

5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998 cm3

2.599.000.000

2.599.000.000

 

11

RC200t

ASC10L-RCZLZ

Xe 2 cửa 4 chỗ ngồi, số tự động 8 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998 cm3

2.980.000.000

2.980.000.000

 
Ý kiến của bạn

Bình luận