BẢNG GIÁ XE Ô TÔ MỚI

Thị trường 19/05/2014 15:54

You must be logged in to post a comment.


TOYOTA CÔNG TY Ô TÔ TOYOTA VIỆT NAM

Trụ sở chính: Phường Phúc Thắng, Thị xã Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
Tel : (0211) 3 868100-112 Fax : (0211) 3 868117

# Mẫu xe Xuất xứ Động cơ Hộp số Mã lực Mô-men Giá bán
1 Toyota Camry 2.4G CKD 2.4L/I4 5AT 165 1,093,000,000
2 Toyota Corolla Altis 1.8 CVT CKD 1.8L/I4 CVT 138 173 773,000,000
3 Toyota Corolla Altis 1.8 MT CKD 1.8L/I4 6MT 138 173 723,000,000
4 Toyota Corolla Altis 2.0 AT CKD 2.0L/I4 CVT-i 144 187 842,000,000
5 Toyota Fortuner 2.5G (4×2) MT CKD 2.5L/I4 5MT 100,5 846,000,000
6 Toyota Fortuner 2.7V (4×2) AT CKD 2.7L/I4 4AT 158 924,000,000
7 Toyota Fortuner 2.7V (4×4) AT CKD 2.7L/I4 4AT 158 1,028,000,000
8 Toyota Hiace Super Wagon (Xăng, 10 chỗ) CKD 2.7/l4 5 MT 151 141 823,000,000
9 Toyota Hilux 2.5E CBU 2.5L/I4 5MT 100,6 200 579,000,000
10 Toyota Hilux 3.0G CBU .0L/I4 5MT 160 343 723,000,000
11 Toyota Innova E CKD 2.0L/I4 4AT 134 686,000,000
12 Toyota Innova G CKD 2.0L/I4 5MT 134 727,000,000
13 Toyota Innova J CKD 644,000,000
14 Toyota Innova V CKD 2.0L/I4 4AT 134 794,000,000
15 Toyota Land Cruiser 200 CBU 4.7L/V8 5AT 271 2,675,000,000
16 Toyota Land Cruiser Prado CBU 2.7L/I4 4AT 161 246 1,923,000,000
17 Toyota Vios 1.5 E CKD 1.5L/I4 5MT 107 141 552,000,000
18 Toyota Vios 1.5 G CKD 1.5L/I4 4AT 107 141 602,000,000
19 Toyota Vios LIMO CKD 1.5L/I4 5MT 107 141 520,000,000
20 Toyota Yaris CBU 1.5L/I4 4AT 107 141 658,000,000
21 Toyota Hiace Communter (Dầu, 16 chỗ) CKD 2.5/L4 5MT 102 260 704,000,000
22 Toyota Hiace COMMUNTER (Xăng, 16 chỗ) CKD 2.7/l4 5 MT 151 141 681,000,000
MERCEDES-BENZMercedes-Benz Vietnam Ltd.:
13 Quang Trung, Ward 8, Go Vap District, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel: +84 – 8 – 35889 – 111 – Fax: +84 – 8 – 35890 – 199
Email: mercedes-benz-vietnam@daimler.com

# Mẫu xe Xuất xứ Động cơ Hộp số Mã lực Mô-men Giá bán
1 Mercedes-Benz C-Class 200 CGI Blue EFFICIENCY CKD 1.8L/I4 5AT 184 270 1,353,000,000
2 Mercedes-Benz C-Class 250 CGI Blue EFFICIENCY CKD 1.8L/I4 5AT 204 310 1,449,000,000
3 Mercedes-Benz C-Class 300 AMG CKD 3.0L/V6 3.0L/V6 231 300 1,654,000,000
4 Mercedes-Benz CL-Class 500 CKD V8 7G-TRONIC 435/5250 700/3500 6,558,000,000
5 Mercedes-Benz CLS-Class 350 BE AMG CKD V6 7G-TRONIC PLUS 306/6500 370/3500 4,171,000,000
6 Mercedes-Benz E-Class 200 CKD I4 7G-TRONIC PLUS 184/5250 270/4600 1,933,000,000
7 Mercedes-Benz E-Class 300 CKD 3.0L/V6 7AT 231 300 2,559,000,000
8 Mercedes-Benz E-Class 300 BE AMG CKD V6 7G-TRONIC 231/6000 300/5000 2,881,000,000
9 Mercedes-Benz GL-Class 450 4Matic CBU 4.7L/V8 7AT 340 460 4,644,000,000
10 Mercedes-Benz R-Class 300 L CBU 3.0L/V6 7AT 170 300 3,204,000,000
11 Mercedes-Benz S-Class 500 L CBU 5.5L/V8 7AT 285 530 5,805,000,000
12 Mercedes-Benz SL-Class 350 Night Edition V6 CKD 7G-TRONIC 315/6500 360/4900 4,709,000,000
13 Mercedes-Benz SLK 350 BE AMG CKD V6 7G-TRONIC 306/6500 370/3500 3,247,000,000
14 Mercedes-Benz Sprinter 311 ESP CKD diezel, 4xi-lanh 109/3.800 881,000,000
15 Mercedes-Benz Sprinter ESP 313 CKD 2.2L/I4 5MT 129 300 946,000,000
16 Mercedes-Benz Sprinter Panel Van CKD 2.2L/I4 5MT 109 270 688,000,000
BMW

Phòng trưng bày Tây Hồ
153 Yên Phụ, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
Hotline: 0902 755 698 – Fax: +84 4 37184060
Phòng trưng bày Moevenpick
253 Nguyễn Văn Trỗi, Q. Phú Nhuận, TP. HCM
Hotline: 0902 755 698 – Fax: +84 8 39976850
# Mẫu xe Xuất xứ Động cơ Hộp số Mã lực Mô-men Giá bán
1 BMW 3-Series 320i CBU 1.997cc/I4 8AT 184/5000 270/4500 1,418,000,000
2 BMW 3-Series 320i Cab CBU 1.995cc/I4 6AT 156 200 2,462,000,000
3 BMW 3-Series 325i Cab CBU 2.497cc/I6 6AT 218 250 2,809,000,000
4 BMW 3-Series 328i CBU 1997cc/I4 8AT 180/6000 350/4.800 1,719,000,000
5 BMW 5-Series 520i CBU N20B20U0 8AT 184/5000 270/4500 2,136,000,000
6 BMW 5-Series 528i CBU 2.996cc/I6 8AT 258 310 2,629,000,000
7 BMW 5-Series Gran Turismo GT CBU I6/2979 3,289,000,000
8 BMW 6-Series Gran Coup 640i CBU I6/2979 235(320)/5800-6000 3,825,000,000
9 BMW 7-Series 730Li CBU 2.996cc/I6 2.996cc/I6 258 310 4,279,000,000
10 BMW 7-Series 740Li CBU V12/5972 6AT 400(544)/5250 450 6,696,000,000
11 BMW 7-Series 750Li CBU 4.395cc/V8 6AT 407 600 5,699,000,000
12 BMW X1 sDrive18i CBU 1.995cc/I4 6AT 150 200 1,527,000,000
13 BMW X1 xDrive28i CBU 2.996cc/I6 6AT 258 310 1,797,000,000
14 BMW X3 xDrive 20i CBU I4/1997 135(184)/5000 2,202,000,000
15 BMW X5 xDrive35i CBU 2.979cc/I6 8AT 306 400 3,467,000,000
16 BMW X6 35i CBU 2.979cc/I6 8AT 306 400 3,364,000,000
17 BMW Z4 sDrive20i CBU 1997cc/I4 6MT 184/5000 270/4600 2,378,000,000
HUYNDAI Công ty Cổ phần Ôtô Hyundai Thành Công Việt Nam
Văn phòng HN: Tầng 7, Tòa nhà Thành Công, đường Đồng Bông kéo dài, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy , HN
Tel: (84-4) 3795 1116/ 1118                   Fax: (84-4) 3795 1117
Email: info@hyundai-thanhcong.vn       Website: www.hyundai-thanhcong.vn
# Mẫu xe Xuất xứ Động cơ Hộp số Mã lực Mô-men Giá bán
1 Hyundai Accent 1.4 MT CBU 1.4L/I4 5MT 97 125 555,000,000
2 Hyundai Elantra 1.6 AT CBU 1.4L/I4 4AT 121 153 625,800,000
3 Hyundai Genesis Coupe 2.0 AT CBU 2.0L/I4 6AT 210 302 1,135,000,000
4 6AT CBU 1.4L/I4 4AT 95 126 462,300,000
5 Hyundai i10 1.2 AT CBU 1.2L/I4 4AT 87 112 451,500,000
6 Hyundai I20 1.4AT CBU 1.4L/I84 4AT 98 136 546,000,000
7 Hyundai I30 CW 1.6 AT CBU 1.4L/I4 4AT 119 154 695,000,000
8 Hyundai Santa Fe 2.0 AT SLX 2WD CBU 2.0L/I4 6AT 146 335 117,200,000
9 Hyundai Sonata 2.0 AT CBU 2.0L/I4 6AT 165 202 993,000,000
10 Hyundai Starex 2.4 MT CBU 1.4L/I4 5MT 74 226 825,000,000
AUDI Nhà Phân Phối Chính Thức Audi: Công ty cổ phần Liên Á quốc tế
Audi Hanoi:  Tầng 1, Toà nhà ICD (TTTM Interserco) 17 Phạm Hùng, Mỹ Đình, Từ Liêm, HN
Tel: (04) 3768 5959  - Fax: (04) 3768 5960 - contact@audi.vn
Audi Ho Chi Minh City: 6B Tôn Đức Thắng, Quận 1, Tp. HCM
Tel: (08) 3824 3962 – Fax: (08) 3824 3961
# Mẫu xe Xuất xứ Động cơ Hộp số Mã lực Mô-men Giá bán
1 Audi A4 CBU 1.8L/I4 8AT 118 250 1,460,000,000
2 Audi A6 CBU 2.0L/I4 6AT 168 280 1,890,000,000
3 Audi A8 3.0 CBU 3.0L/V6 8AT 247 549 4,100,000,000
4 Audi A8 4.2 CBU 4.2L/V8 8AT 350 445 5,200,000,000
5 Audi Q5 2.0 CBU 2.0L/I4 7AT 211 350 1,911,000,000
6 Audi Q7 3.0 CBU 3.0L/V6 8AT 272 400 3,200,000,000
7 Audi Q7 4.2 FSI CBU 4.2L/V8 6AT 350 440 2,430,000,000
FORD Công ty TNHH Ford Việt Nam
Nhà máy: Xã Lai Cách, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương
Điện thoại: 04. 3933 1282
# Mẫu xe Xuất xứ Động cơ Hộp số Mã lực Mô-men Giá bán
1 Ford Escape XLS 2.3 4X2 CKD 2.3L/I4 4AT 143 196 729,000,000
2 Ford Escape XLT 2.3 4X4 CKD 2.3L/I4 2.3L/I4 143 196 833,000,000
3 Ford Everest Limited 4×2 AT Diesel CKD 2.5L/I4 5AT 143 330 799,000,000
4 Ford Everest XLT 4×2 MT Diesel CKD 2.5L/I4 5MT 143 330 799,000,000
5 Ford Everest XLT 4×4 MT Diesel CKD 2.5L/I4 5MT 143 330 920,000,000
6 Ford Fiesta 1.4 MT CKD 1.4L/I4 5MT 126 532,000,000
7 Ford Fiesta 1.6 AT 4 cửa CKD 1.6L/I4 6AT 151 553,000,000
8 Ford Fiesta 1.6 AT 5 cửa Sport CKD 1.6L/I4 6AT 151 609,000,000
9 Ford Focus 1.6L 5 cửa Trend 6PS Xăng 1.6L Duratec 16 Van Tự động 6 cấp ly hợp kép 749,000,000
10 Ford Focus 1.6L ambiente MT 4 cửa CKD 1.8L/I4 5MT 131 165 689,000,000
11 Ford Focus 1.6L AT 4 cửa Trend 6PS CKD 1.8L/I4 4AT 131 165 749,000,000
12 Ford Focus 2.0L AT 4 cửa Titanium + 6PS CKD 2.0L 4AT 146 185 849,000,000
13 Ford Focus 2.0L AT 5 cửa sport + 6PS CKD 2.0L/I4 6AT 136 320 843,000,000
14 Ford Mondeo 2.3 CKD 2.3L/I4 6AT 164 213 892,200,000
15 Ford Ranger 4×2 XLT AT Wildtrak CKD urbo Diesel 2.2L TDCi 6AT 143 330 766,000,000
16 Ford Ranger Base 4×4 Chassis MT Turbo Diesel 2.2L TDC Số tay 6 cấp 582,000,000
17 Ford Ranger Base 4x4MT Turbo Diesel 2.2L TDC ố tay 6 cấp 592,000,000
18 Ford Ranger XLS 4x2AT Turbo Diesel 2.2L TDCi tự động 6 cấp 632,000,000
19 Ford Ranger XLT 4x4MT Turbo Diesel 2.2L TDCi ố tay 6 cấp 744,000,000
20 Ford Transit 16s Diesel CKD 2.4L/I4 5MT 101 285 825,000,000
HONDATrụ sở chính và Nhà máy:
Phường Phúc Thắng, thị xã Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam
Tel: (84) 211 3868888 Fax: (84) 211 3868910

# Mẫu xe Xuất xứ Động cơ Hộp số Mã lực Mô-men Giá bán
1 Honda Accord 2.4L AT Nhập khẩu 1,435,000,000
2 Honda Accord 3.5 CBU 3.5L/V6 5AT 270 339 1,780,000,000
3 Honda Civic 1.8L 5AT CKD 1.8L 5AT 138 174 754,000,000
4 Honda Civic 1.8L 5MT CKD 1.8L 5MT 138 174 689,000,000
5 Honda Civic 2.0L 5AT CKD 2.0L 5AT 153 188 850,000,000
6 Honda CR-V 2.4L AT CKD 2.4L/I4 5AT 161 220 1,133,000,000
KIAVăn phòng đại diện Công ty Ô tô Trường Hải tại TP. Hồ Chí Minh
01-Lô H, Điện Biên Phủ, P.25, Q.Bình Thạnh, TP.HCM, Việt Nam.
Phone: +84-(0)8-35126991-35126992 – Fax: +84-(0)8-35126995
Email: rep-office@thaco.com.vn – Website: www.truonghaiauto.com.vn

# Mẫu xe Xuất xứ Động cơ Hộp số Mã lực Mô-men Giá bán
1 Kia Carens 1.6L EX MLT CBU 1.591cc/I4 5MT 142 156 488,000,000
2 Kia Carens 2.0L EX MT CKD 1.591cc/I4 5MT 142 156 525,000,000
3 Kia Carens 2.0L SX AT CKD 1.998cc/I4 4AT 145 188 604,000,000
4 Kia Carens 2.0L SX MT CKD 1.998cc/I4 5MT 145 188 584,000,000
5 Kia Carnival AT 2.7L CBU 2.656cc/V6 4AT 189 249 855,000,000
6 Kia Carnival MT 2.7L CBU 2.656cc/V6 5MT 189 249 785,000,000
7 Kia Carnival MT 2.9L Diesel CBU 2.902cc/I4 5MT 160 343 785,000,000
8 Kia Cerato Hatchback 1.6L CBU 1.592cc/I4 4AT 124 156 619,000,000
9 Kia Cerato Koup 2.0L CBU 1.988cc/I4 4AT 156 194 684,000,000
10 Kia Forte 1.6L EX MT CKD 1.592cc/I4 5MT 124 156 514,000,000
11 Kia Forte 1.6L EX MTL CKD 1.592cc/I4 5MT 124 156 479,000,000
12 Kia Forte 1.6L SX AT CKD 1.998cc/I4 4AT 124 156 561,000,000
13 Kia Forte 1.6L SX MT CKD 1.998cc/I4 5MT 124 156 560,000,000
14 Kia Magentis AT 2.0 CBU 1.998cc/I4 5AT 164 197 735,000,000
15 Kia Morning 1.1L LX MT CKD 1.086cc/I4 1.086cc/I4 65 96 294,000,000
16 Kia Morning 1.1L SX AT CKD 1.086cc/I4 4AT 65 96 352,000,000
17 Kia Morning 1.1L SX MT CKD 1.086cc/I4 5MT 65 96 314,000,000
18 Kia Morning EX 1.1 L CKD 1.086cc/I4 5MT 65 96 314,000,000
19 Kia Morning EX 1.1 L MT 298,500,000
20 Kia Optima 2.0 G AT CBU 1.998cc/I4 6AT 274 365 950,000,000
21 Kia Rio 1.4 G AT CBU 1.4L AT 574,000,000
22 Kia Sorento 4WD 2.4L ESP 965,000 2.349cc/I4 6AT 174 226 965,000,000
23 Kia Sorento AT 2WD 2.4L 915,000 2.349cc/I4 6AT 174 226 915,000,000
24 Kia Sorento AT 2WD 2.4L ESP CBU 2.349cc/I4 6AT 174 226 930,000,000
25 Kia Sorento AT 4WD 2.4L CBU 2.349cc/I4 6AT 174 226 950,000,000
26 Kia Sorento DMT 2WD 2.2L Diesel CBU 2.199cc/I4 6MT 197 422 905,000,000
27 Kia Sorento MT 2WD 2.4L CBU 2.349cc/I4 6MT 174 226 885,000,000
28 Kia Sorento MT 4WD 2.4L CBU 2.349cc/I4 6MT 174 226 922,000,000
29 Kia Sportage 4WD AT 2.0L CBU 1.998cc/I4 6AT 166 197 855,000,000
30 Kia Sportage 4WD MT 2.0L CBU 1.998cc/I4 5MT 160 197 830,000,000
FIAT PHÒNG TRƯNG BÀY & GIỚI THIỆU SẢN PHẨM
120 Trần Hưng Đạo, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh.
Điện thoại : 08 – 3836 9032 – 3836 9912 – Fax : 08 – 3836 7460
# Mẫu xe Xuất xứ Động cơ Hộp số Mã lực Mô-men Giá bán
1 Fiat 500 CBU 1.2L/MPI Dualogic (Hai chế độ) 69 102 906,000,000
2 Fiat Bravo CBU 1.4L MTA 120 206 1,092,000,000
3 Fiat Punto CBU 1368 MTA 77 115 799,500,000
Ý kiến của bạn

Bình luận